Có 2 kết quả:
罵不絕口 mà bù jué kǒu ㄇㄚˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄎㄡˇ • 骂不绝口 mà bù jué kǒu ㄇㄚˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄎㄡˇ
mà bù jué kǒu ㄇㄚˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to scold without end (idiom); incessant abuse
Bình luận 0
mà bù jué kǒu ㄇㄚˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to scold without end (idiom); incessant abuse
Bình luận 0